Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Trắng |
Trọng lượng Camera | 236g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 36 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) |
• Secure Digital Card (SD) | |
• SD High Capacity (SDHC) | |
• SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.4 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
• WIFI | |
• HDMI | |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi |
• Nhận dạng khuôn mặt | |
• Quay phim Full HD |