CPU | Intel, Core™ i5 Broadwell, 5200U, 2.2 Ghz |
RAM | DDR3L (1 khe RAM), 4GB |
Đĩa cứng | HDD, 500Gb |
Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | NVIDIA GeForce GT 920M, 2GB |
Đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer |
PIN/Battery | Li-Ion 4 cell |
Trọng lượng (Kg) | 2.37 |
Hệ điều hành | windows 10 |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core™ i5 Broadwell |
Loại CPU | 5200U |
Tốc độ CPU | 2.2 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3 MB cache |
Tốc độ tối đa | 2.7 Ghz |
Bo mạch | |
Chipset | Intel ® HM8 Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8 GB |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3L (1 khe RAM) |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500Gb |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | HD WLED TrueLife |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | NVIDIA GeForce GT 920M |
Bộ nhớ đồ họa | 2GB |
Thiết kế card | Card rời |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ | MaxxAudio support, Stereo Speakers |
Đĩa quang | |
Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0 |
Giao tiếp mạng | |
LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi | 802.11b/g/n |
Kết nối không dây khác | Bluetooth® (4.0 + HS) |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SDXC, SD, SDHC |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.9 MP(16:9) |
Thông tin thêm | HD webcam |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | Li-Ion 4 cell |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Windwos 10 |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | Dài 381.4 mm - Ngang 267.6 mm - Dày 25.6 mm |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng (kg) | 2.37 |